Có 2 kết quả:
強有力 qiáng yǒu lì ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ • 强有力 qiáng yǒu lì ㄑㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) forceful
(2) forceful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) forceful
(2) forceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0